|
Issue |
Title |
|
Vol 2, No 1b (2016) |
Thư chúc mừng Khoa Xã hội học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội nhân kỷ niệm 25 năm ngày thành lập |
Abstract
|
Ban Biên Tập |
|
Vol 3, No 1b (2017) |
Thương mại hóa quyền sở hữu công nghiệp đối với sáng chế trong các trường đại học ở Việt Nam |
Abstract
|
Lê Đức Hiền |
|
Vol 9, No 3 (2023) |
Thương mại than đá Đông Dương thời kỳ thuộc địa: Sự hội nhập vào nền kinh tế khu vực và toàn cầu |
Abstract
|
Trần Xuân Thanh, Nguyễn Văn Kim |
|
Vol 3, No 2b (2017) |
Tiến hóa của các viện nghiên cứu và triển khai ở Việt Nam trong tiến trình phát triển thiết chế tự trị |
Abstract
|
Phạm Thị Bích Ngọc |
|
Vol 10, No 4 (2024) |
Tiến trình liên kết Đông Á của Nhật Bản và vai trò của quan hệ Nhật Bản - Việt Nam |
Abstract
|
Lý Tường Vân |
|
Vol 2, No 6 (2016) |
Tiếp biến và hội nhập văn hóa ở Việt Nam Nguyễn Văn Kim (chủ biên). 2016. Nhà xuất bản ĐHQG Hà Nội. (ISBN 978-604-62-6485-9) |
Abstract
|
Nguyễn Mạnh Dũng |
|
Vol 8, No 3 (2022) |
Tiếp cận giáo dục phổ thông của học sinh dân tộc thiểu số rất ít người ở Lai Châu: Một số vấn đề và hàm ý chính sách |
Abstract
|
Nguyễn Văn Chiều, Hoàng Thanh Lịch |
|
Vol 3, No 1b (2017) |
Tiếp cận xã hội học trong nghiên cứu và hoạch định chính sách nhân lực khoa học và công nghệ chất lượng cao trong xu thế Cách mạng Công nghiệp 4.0 |
Abstract
|
Đào Thanh Trường, Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
|
Vol 5, No 2b (2019) |
Tiền đề lý luận cho sự hình thành tư tưởng về tự do của N.A.Berdyaev |
Abstract
|
Lê Thị Hồng Nhung |
|
Vol 5, No 6 (2019) |
Tiểu phẩm Phật giáo Champa ở núi Chồi, Quảng Ngãi |
Abstract
|
Nguyễn Hữu Mạnh, Mai Bùi Diệu Linh |
|
Vol 2, No 1 (2016) |
Tin và được tin: Một phân tích giới về lòng tin xã hội |
Abstract
|
Nguyễn Quý Thanh |
|
Vol 8, No 5 (2022) |
To Bury or to Burn? The Conflict between Environment for the Dead and Living Space of the Urbanization Process in Contemporary Vietnam |
Abstract
|
Dinh Hong Hai |
|
Vol 7, No 1b (2021) |
Toàn cầu hóa, địa phương hóa Hàn Quốc học ở Việt Nam (từ các lý thuyết Khu vực học và từ kinh nghiệm của Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh) |
Abstract
|
Phan Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Phương Mai |
|
Vol 1, No 3 (2015) |
Tourism and monarchy in Vietnam |
Abstract
|
Nguyen Pham Hung |
|
Vol 4, No 2 (2018) |
Towards Efforts and Challenges in Several Significant Protestant Christian Denominations That Obtained Official Recognition By The Vietnamese Government in The Early 21st Century |
Abstract
|
Wong Ai Khim |
|
Vol 5, No 4 (2019) |
Tranh luận về tính đối xứng hay bất đối xứng giới của bạo lực trong mối quan hệ vợ chồng: Lý luận và thực tiễn nghiên cứu |
Abstract
|
Đinh Phương Linh |
|
Vol 3, No 1 (2017) |
Trạng thái đa phương ngữ xã hội trong ngôn ngữ giao tiếp của học sinh trung học Hà Nội hiện nay (Nghiên cứu trường hợp Trường THPT Đống Đa, quận Đống Đa, Hà Nội) |
Abstract
|
Trịnh Cẩm Lan |
|
Vol 8, No 2b (2022) |
Trải nghiệm bị lạm dụng thời thơ ấu và biểu hiện trầm cảm ở học sinh trung học phổ thông: Một nghiên cứu cắt ngang |
Abstract
|
Nguyễn Chu Minh Ánh, Trần Văn Công, Nguyễn Phương Hồng Ngọc |
|
Vol 7, No 5b (2021) |
Trải nghiệm học tập trực tuyến của sinh viên trong bối cảnh COVID-19 tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Abstract
|
Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Trang Nhung |
|
Vol 2, No 1 (2016) |
Trẻ khuyết tật vận động ở trường học Việt Nam: Trải nghiệm, khả năng tự thích ứng và mô hình trợ giúp công tác xã hội |
Abstract
|
Trần Văn Kham |
|
Vol 2, No 1 (2016) |
Trở lại vấn đề văn hóa Nam Á |
Abstract
|
Phan Hữu Dật |
|
Vol 2, No 2b (2016) |
Trợ giúp xã hội thường xuyên cho người cao tuổi Hà Nội |
Abstract
|
Mai Tuyết Hạnh |
|
Vol 2, No 3 (2016) |
Tri thức, kỹ năng và cách mạng-đóng góp của học sinh trường dạy nghề trong việc hình thành phong trào vô sản ở Việt Nam thời Pháp thuộc |
Abstract
|
Trần Thị Phương Hoa |
|
Vol 5, No 3 (2019) |
Tri thức địa phương trong quản lý nguồn nước của các dân tộc ít người ở Đông Nam Bộ-Việt Nam |
Abstract
|
Ngô Thị Phương Lan, Huỳnh Ngọc Thu |
|
Vol 8, No 1b (2022) |
Triết học của Paul Karl Feyerabend |
Abstract
|
Hoàng Tùng Dương |
|
601 - 625 of 756 Items |
<< < 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 > >> |