|
Issue |
Title |
|
Vol 1, No 3 (2015) |
Vietnamese Diplomacy, 1975-2015: From Member of the Socialist Camp to Proactive International Integration |
Abstract
|
Carlyle Thayer |
|
Vol 3, No 5 (2017) |
Vietnamese Immigrants in Poland - Three Decades of Experience |
Abstract
|
Marek Bodziany |
|
Vol 4, No 2 (2018) |
Vietnamese Rice Expressions: A Socio-cultural Analysis |
Abstract
|
Nguyen Ngoc Binh |
|
Vol 7, No 2 (2021) |
Vinayak Damodar Savarkar’s Essentials of Hindutva: A Study of Its Philosophical Elements to Hindu Nationalism |
Abstract
|
Nguyen Tran Tien |
|
Vol 5, No 4 (2019) |
Văn chương Abe Kobo và sự kiếm tìm căn cước bản ngã trong bối cảnh Nhật Bản khủng hoảng thời hậu chiến |
Abstract
|
Trần Thị Thục |
|
Vol 7, No 2b (2021) |
Văn hóa ứng xử của con người trong không gian công cộng: Mấy vấn đề lý luận cơ bản và khả năng ứng dụng trong phân tích đời sống xã hội Việt Nam hiện nay |
Abstract
|
Trịnh Văn Tùng |
|
Vol 3, No 4 (2017) |
Văn hóa truyền thông đại chúng ở Việt Nam trong điều kiện kinh tế thị trường và toàn cầu hóa |
Abstract
|
Nguyễn Minh |
|
Vol 2, No 6 (2016) |
Văn học hiện đương đại Trung Quốc ở Việt Nam: Một góc nhìn về diện mạo dịch thuật trong 30 năm Đổi mới (1986-2016) |
Abstract
|
Nguyễn Thu Hiền |
|
Vol 4, No 3b (2018) |
Văn xuôi Bùi Anh Tấn và những đa dạng trong thể tài phản ánh về cộng đồng LGBT |
Abstract
|
Lê Thị Thủy |
|
Vol 4, No 1b (2018) |
Văn xuôi đề tài đồng tính ở Việt Nam sau Đổi mới: đối trọng lệch của những tự thú về thân xác |
Abstract
|
Lê Thị Thủy |
|
Vol 4, No 5 (2018) |
Women’s Position in Vietnam - A Critical Literature Review |
Abstract
|
Bui Thu Huong |
|
Vol 8, No 5 (2022) |
World Theoretical Perspectives on Heritage Studies and the Practical Research of Vietnam Woodblock’s Values |
Abstract
|
Nguyen Thi Thuy Linh |
|
Vol 2, No 1b (2016) |
Xã hội học tiêu dùng: Các thuật ngữ nghiên cứu cơ bản từ tiếp cận của các nhà Xã hội học kinh điển |
Abstract
|
Đào Thúy Hằng |
|
Vol 3, No 3 (2017) |
Xác định sản phẩm du lịch đặc thù vùng Đồng bằng sông Hồng |
Abstract
|
Nguyễn Phạm Hùng |
|
Vol 6, No 1b (2020) |
Xây dựng cấu trúc hoạt động khoa học dưới góc độ tiếp cận triết học |
Abstract
|
Lưu Trọng Chiến |
|
Vol 6, No 1b (2020) |
Xây dựng lực lượng sản xuất của Việt Nam thích ứng với Cách mạng công nghiệp lần thứ tư |
Abstract
|
Nguyễn Thị Liên |
|
Vol 4, No 2b (2018) |
Xây dựng đội ngũ công nhân Quảng Ninh thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa |
Abstract
|
Nguyễn Thị Nhung |
|
Vol 6, No 4 (2020) |
Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá mô hình phát triển bền vững ở khu vực ven sông Hậu trong bối cảnh biến đổi khí hậu, thiên tai, hoạt động nhân sinh |
Abstract
|
Nguyễn Tuấn Anh, Mai Trọng Nhuận, Nguyễn Tài Tuệ |
|
Vol 9, No 6 (2023) |
Xu hướng hội nhập tam giáo thời Lý - Trần |
Abstract
|
Nguyễn Thị Như |
|
Vol 9, No 1b (2023) |
Xuân tóc đỏ không hoàn toàn lưu manh |
Abstract
|
Vũ Thị Trang |
|
Vol 6, No 1 (2020) |
Xuất khẩu gạo của Nam Kỳ thuộc Pháp trước năm 1914 qua nghiên cứu tài liệu lưu trữ của Anh |
Abstract
|
Trần Ngọc Dũng |
|
Vol 8, No 4 (2022) |
Xung đột thương mại Nhật Bản - Hàn Quốc từ năm 2018 đến năm 2021 và những tác động |
Abstract
|
Bùi Nam Khánh, Lê Thị Thanh Xuân |
|
Vol 5, No 4 (2019) |
Yêu cầu với sứ mệnh và mục tiêu của giáo dục đại học Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và Cách mạng công nghiệp 4.0 |
Abstract
|
Phạm Văn Quyết |
|
Vol 4, No 6 (2018) |
Đào tạo thạc sĩ chuyên môn chuyên ngành Sở hữu trí tuệ và Quản lý Sở hữu trí tuệ tại Nhật Bản |
Abstract
|
Nguyễn Phương Thúy |
|
Vol 7, No 4b (2021) |
Đào tạo Tiếng Hàn Quốc ở Việt Nam - Thực trạng và những thách thức trong bối cảnh mới |
Abstract
|
Lê Thị Thu Giang |
|
651 - 675 of 714 Items |
<< < 22 23 24 25 26 27 28 29 > >> |